đánh | * verb - to beat; to strike; to fight; to combat =đánh vào mặt người nào+to strike someone in the face -To play (one's card) |
đánh | - to beat; to strike; to flog; to hit|= đánh vào mặt ai to hit/strike somebody in the face|- to attack|= đánh đồn giặc to attack an enemy military post|- to fight; to combat; to stake; to bet|= đánh 1000 đô nhé? how about staking 1000 dollars?|= anh muốn đánh không? do you want to bet?|- to play|= đánh đàn pi a nô to play piano|= đánh bida to play billiards |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tabet
- bệnh tâm thần
- bệnh tâm thần phân liệt
- bệnh tàn rụi
- bệnh tăng nhãn áp