Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dãi nắng dầm mưa
- soaked by the rain and soaked by the sun
* Từ tham khảo/words other:
-
phản nghĩa
-
phân nghĩa
-
phản nghịch
-
phần nghìn
-
phân ngón
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dãi nắng dầm mưa
* Từ tham khảo/words other:
- phản nghĩa
- phân nghĩa
- phản nghịch
- phần nghìn
- phân ngón