Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại đởm
- daring, bold, audacious
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật vi phẫu
-
thuật viết
-
thuật viết chữ đẹp
-
thuật viết tốc ký
-
thuật xem điềm mà bói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại đởm
* Từ tham khảo/words other:
- thuật vi phẫu
- thuật viết
- thuật viết chữ đẹp
- thuật viết tốc ký
- thuật xem điềm mà bói