Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại điển
- (cũ) great caremony, great rituals
* Từ tham khảo/words other:
-
hỏa lò khí
-
hoa loa kèn
-
hoa loa kèn đỏ
-
hoa loa kèn trắng
-
hoa lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại điển
* Từ tham khảo/words other:
- hỏa lò khí
- hoa loa kèn
- hoa loa kèn đỏ
- hoa loa kèn trắng
- hoa lợi