dại | * adj - stupid; gatuous, wild, feral =kẻ ngu dại+A stupid person |
dại | * ttừ|- stupid, foolish, silly; gatuous, wild, feral; native; inane|= kẻ ngu dại a stupid person|- mad; rabid|= chó dại mad dog|- wild|= hoa dại wild flowers|- numb|= ngón tay bị lạnh dại hẳn đi fingers numb with cold|* dtừ|- bamboo awning |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu phá
- bắt đầu ra bóng
- bắt đầu ra trận đấu bóng đá
- bắt đầu say mê
- bắt đầu tấn công