Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dãi
* noun
- saliva
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dãi
* dtừ|- saliva (nước dãi)|= thèm rỏ dãi makes one's mouth water|* dtừ|- be exposed, lie open|= dãi gió dầm sương suffer privation/hardship; have a hard time
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu nổ súng
-
bắt đầu nói
-
bắt đầu phá
-
bắt đầu ra bóng
-
bắt đầu ra trận đấu bóng đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dãi
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu nổ súng
- bắt đầu nói
- bắt đầu phá
- bắt đầu ra bóng
- bắt đầu ra trận đấu bóng đá