Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắc thời
- have the opportunity, lucky
* Từ tham khảo/words other:
-
viết dài dòng
-
viết dài quá
-
viết đằng sau
-
viết để gửi cho
-
viết đè lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắc thời
* Từ tham khảo/words other:
- viết dài dòng
- viết dài quá
- viết đằng sau
- viết để gửi cho
- viết đè lên