đặc điểm | - Particular trait, characteristic =Đặc điểm của dân tộc Anh+The particular traits of the English people |
đặc điểm | - particular trait; feature; characteristic|= đặc điểm của dân tộc anh the particular traits of the english people|= tất cả những đặc điểm của một cuộc khủng hoảng kinh tế all the characteristics of an economic crisis |
* Từ tham khảo/words other:
- bếp
- bếp cồn
- bếp dã chiến
- bếp dầu
- bẹp dí