bếp | * noun - Cooking-stove, cooking range -Cooking fire =ngồi bên bếp+to sit by a cooking fire -Kitchen, cook-house =ngăn một gian làm bếp+to partition a room for kitchen -Male cook =làm bồi, làm bếp+to hire oneself as a male servant, a male cook -Household =nhà này có hai bếp+there are two households in this house -Feudal soldier -Private first class |
bếp | - stove; cooker|= bếp vừa dùng ga vừa dùng điện gas and electric cooker|- cooking fire|= ngồi bên bếp to sit by a cooking fire|- kitchen; cook-house|= ngăn một gian làm bếp to partition a room for kitchen|- cook|= làm bồi, làm bếp to be a male servant, a male cook|- household|= nhà này có hai bếp there are two households in this house|- private first class |
* Từ tham khảo/words other:
- áo giáp
- áo giáp dài
- áo giáp không tay
- áo gió
- áo giữ nhiệt