đặc | * adj - solid =đặc lại+to become solid -Thick; stiff =súp đặc+thick soup -Condensed =sữa đặc+condensed milk * adj - special |
đặc | * ttừ|- solid|= đặc lại to become solid|- thick; stiff|= súp đặc thick soup|- condensed|= sữa đặc condensed milk|* ttừ|- special |
* Từ tham khảo/words other:
- béo tròn
- béo ụt ịt
- béo và hay khôi hài
- béo xệ
- bẹp