bẹp | * adj - Flat, crushed =quả bóng bẹp không còn một chút hơi+the ball is completely flat and has no air left in it at all =chen nhau làm bẹp mất cái nón+because of jostling, her hat was crushed -Prostrate, knocked down =bị ốm phải nằm bẹp ở nhà+because of illness, he had to lie prostrate in bed |
bẹp | * ttừ|- flat, crushed|= quả bóng bẹp không còn một chút hơi the ball is completely flat and has no air left in it at all|= chen nhau làm bẹp mất cái nón because of jostling, her hat was crushed|- prostrate, knocked down|= bị ốm phải nằm bẹp ở nhà because of illness, he had to lie prostrate in bed|= đè bẹp bọn phản cách mạng to knock down the counter-revolutionaries|- formless, shapeless; get squashed; opium smoker (làng bẹp) |
* Từ tham khảo/words other:
- áo bằng da lông chó biển
- áo bằng li e
- áo bành tô
- áo bành tô bằng vải phi
- áo bành tô mặc trong