Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dặc dặc
- (cũ, ít dùng) như dằng dặc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dặc dặc
- (cũ, ít dùng) như dằng dặc
* Từ tham khảo/words other:
-
bạt hồn
-
bắt hồn
-
bật hồng
-
bất hợp hiến
-
bất hợp lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dặc dặc
* Từ tham khảo/words other:
- bạt hồn
- bắt hồn
- bật hồng
- bất hợp hiến
- bất hợp lệ