Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặc biệt
* adj
- unusual; special
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đặc biệt
- unusual; special; exceptional; particular|= ký tự đặc biệt special character|= tôi đâu có gì đặc biệt mà phải báo cáo i've nothing special to report
* Từ tham khảo/words other:
-
béo và hay khôi hài
-
béo xệ
-
bẹp
-
bếp
-
bếp cồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặc biệt
* Từ tham khảo/words other:
- béo và hay khôi hài
- béo xệ
- bẹp
- bếp
- bếp cồn