Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá vàng
- indefectible; unshakeable
=tình nghĩa đá vàng+an indefectible affection
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đá vàng
- indefectible; unshakeable|= tình nghĩa đá vàng an indefectible affection
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh da
-
bệnh đa sơ cứng
-
bệnh dại
-
bệnh đái đường
-
bệnh đănggơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá vàng
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh da
- bệnh đa sơ cứng
- bệnh dại
- bệnh đái đường
- bệnh đănggơ