Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh dại
- rabies|= vácxin ngừa bệnh dại rabies vaccine|= chủng ngừa bệnh dại là điều bắt buộc the vaccination/inoculation against rabies is compulsory
* Từ tham khảo/words other:
-
số thừa
-
số thuật
-
số thực
-
sở thuế
-
số thuốc nạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh dại
* Từ tham khảo/words other:
- số thừa
- số thuật
- số thực
- sở thuế
- số thuốc nạp