Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh đa sơ cứng
* thngữ|- multiple sclerosis
* Từ tham khảo/words other:
-
làm suy sụp
-
làm tắc
-
làm tắc trách
-
làm tại
-
lắm tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh đa sơ cứng
* Từ tham khảo/words other:
- làm suy sụp
- làm tắc
- làm tắc trách
- làm tại
- lắm tài