nghiệp | - Trade, profession =Nghiệp nông+The farming profession -Karma |
nghiệp | - trade; profession|= nghiệp nông the farming profession|- (phật giáo) karma|= nghiệp : tất cả mọi hành động của một người trong kiếp này, từ đó định đoạt số phận người ấy trong kiếp sau karma : the total of a person's actions in one incarnation, which determines their fate in the next |
* Từ tham khảo/words other:
- cây dương mai
- cây dương rung
- cây dương xỉ
- cây dương xỉ diều hâu
- cây erica