Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá trả lại
* thngữ|- to kick back
* Từ tham khảo/words other:
-
cựu sinh viên
-
cứu sống
-
cứu sống lại
-
cứu tàu
-
cứu tàu chìm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá trả lại
* Từ tham khảo/words other:
- cựu sinh viên
- cứu sống
- cứu sống lại
- cứu tàu
- cứu tàu chìm