Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá bạch vân
* dtừ|- dolomite
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể làm được
-
không thể làm hoàn chỉnh được
-
không thể làm hoàn hảo được
-
không thể làm hoàn mỹ hơn nữa
-
không thể làm hư hỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá bạch vân
* Từ tham khảo/words other:
- không thể làm được
- không thể làm hoàn chỉnh được
- không thể làm hoàn hảo được
- không thể làm hoàn mỹ hơn nữa
- không thể làm hư hỏng