đỡ | * verb - to parry; to ward off; to turn aside to prop; to hold up; to relieve * verb - to stay; to satisfy for a time |
đỡ | - to parry; to ward off; to prop; to support; better|= bác đỡ nhức đầu chưa? is your headache any better?|= chân bà đỡ đau chưa? is your foot any better?|- to spare; to save|= làm thế nào đỡ tốn 300 quan mỗi tuần? how to save 300 francs a week?|= vậy là tôi đỡ phải lo cho nó it saved/spared me the trouble of looking after him|- to relieve; to reduce|= analgesic : thuốc làm cho đỡ đau hoặc hết đau hẳn analgesic : a medication that reduces or eliminates pain|= hãy làm cái gì đó cho đỡ buồn! do something to relieve the boredom!|- xem đỡ dậy |
* Từ tham khảo/words other:
- biệt thị
- biết thiên hạ
- biết thóp
- biệt thự
- biệt thự của phú ông