Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu khỏi hỏa hoạn
* ngđtừ|- salvage
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi kéo lê
-
người đi khai hoang
-
người đi không theo hàng theo lối
-
người đi kiếm
-
người đi lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu khỏi hỏa hoạn
* Từ tham khảo/words other:
- người đi kéo lê
- người đi khai hoang
- người đi không theo hàng theo lối
- người đi kiếm
- người đi lại