Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu chuộc
- to redeem|= cứu chuộc cho loài người to redeem mankind
* Từ tham khảo/words other:
-
bước nhanh
-
bước nhanh lên
-
bước nhặt
-
bước nhảy
-
bước nhảy dài hoặc sải bước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu chuộc
* Từ tham khảo/words other:
- bước nhanh
- bước nhanh lên
- bước nhặt
- bước nhảy
- bước nhảy dài hoặc sải bước