Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cựu chiến binh
* noun
- veteran,
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cựu chiến binh
- veteran; war veteran; ex-serviceman; ex-servicewoman|= dùng các cựu chiến binh trẻ làm bảo vệ to employ young veterans as security guards
* Từ tham khảo/words other:
-
bát đàn
-
bặt dần
-
bất đẳng thức
-
bắt đầu
-
bắt đầu ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cựu chiến binh
* Từ tham khảo/words other:
- bát đàn
- bặt dần
- bất đẳng thức
- bắt đầu
- bắt đầu ăn