Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu cánh
* noun
- object, finality; end
=cứu cánh và phương tiện+The end and the means
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cứu cánh
- end; target|= cứu cánh và phương tiện the end and the means
* Từ tham khảo/words other:
-
bất đắc chí
-
bất đắc dĩ
-
bất đắc dĩ phải
-
bất đắc kỳ tử
-
bạt đãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu cánh
* Từ tham khảo/words other:
- bất đắc chí
- bất đắc dĩ
- bất đắc dĩ phải
- bất đắc kỳ tử
- bạt đãi