Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cườm gạo
- (bo bo) pearl-barley
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng lạnh
-
phóng lao
-
phóng lao phải theo lao
-
phòng lễ tang
-
phong lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cườm gạo
* Từ tham khảo/words other:
- phòng lạnh
- phóng lao
- phóng lao phải theo lao
- phòng lễ tang
- phong lên