Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cưới vãi đái
- to piss oneself laughing
* Từ tham khảo/words other:
-
người thân nga
-
người thản nhiên
-
người thán phục
-
người thẫn thờ
-
người thân thuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cưới vãi đái
* Từ tham khảo/words other:
- người thân nga
- người thản nhiên
- người thán phục
- người thẫn thờ
- người thân thuộc