Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuối tuần
- weekend|= chúc bạn cuối tuần vui vẻ! have a good weekend!|= cuối tuần bạn thường làm gì? what do you do at the weekends?; what do you do (on) weekends?
* Từ tham khảo/words other:
-
sự vật có thực
-
sự ve vãn
-
sự việc
-
sự việc có thể xảy ra
-
sự việc có tính kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuối tuần
* Từ tham khảo/words other:
- sự vật có thực
- sự ve vãn
- sự việc
- sự việc có thể xảy ra
- sự việc có tính kịch