bình nghị | * verb - To assess through discussion =bình nghị diện tích và sản lượng+to assess through discussion areas and output =bình nghị công lao và thành tích+to assess through discussion services and achievements =dân chủ bình nghị+to assess through democratic discussion |
bình nghị | * đtừ|- to assess through discussion; discuss; talk; over; debate|= bình nghị diện tích và sản lượng to assess through discussion areas and output|= bình nghị công lao và thành tích to assess through discussion services and achievements |
* Từ tham khảo/words other:
- ấu niên
- âu phục
- âu sầu
- ẩu tả
- âu tàu