Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười khẩy
- fleer; laugh scornfully, snigger
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà đứng ra phân xử
-
người đàn bà đứng tuổi
-
người đàn bà được cứu tế
-
người đàn bà ê-cốt
-
người đàn bà gian dâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười khẩy
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà đứng ra phân xử
- người đàn bà đứng tuổi
- người đàn bà được cứu tế
- người đàn bà ê-cốt
- người đàn bà gian dâm