Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự tình
- lyric; to take somebody in to one's confidence; to tell a secret to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
hội nghị cán bộ
-
hội nghị cấp cao
-
hội nghị cấp cao nhất
-
hội nghị chính trị đặc biệt
-
hội nghị chính trị hiệp thương nhân dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự tình
* Từ tham khảo/words other:
- hội nghị cán bộ
- hội nghị cấp cao
- hội nghị cấp cao nhất
- hội nghị chính trị đặc biệt
- hội nghị chính trị hiệp thương nhân dân