Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự tính
- be satisfied with one's lot; sober down grow quiet
* Từ tham khảo/words other:
-
thống lĩnh
-
thông linh diệu pháp
-
thông linh học
-
thông lộ
-
thòng lọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự tính
* Từ tham khảo/words other:
- thống lĩnh
- thông linh diệu pháp
- thông linh học
- thông lộ
- thòng lọng