Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người lao động
- employee; worker|- (nói chung) shop-floor; work-people
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng phụ
-
hiện tượng quang điện
-
hiện tượng rụng âm giữa
-
hiện tượng siêu dẫn
-
hiện tượng siêu lỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người lao động
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng phụ
- hiện tượng quang điện
- hiện tượng rụng âm giữa
- hiện tượng siêu dẫn
- hiện tượng siêu lỏng