Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc hẹn
- date; rendezvous; engagement; appointment|= huỷ bỏ một cuộc hẹn to cancel an appointment|= sổ ghi các cuộc hẹn engagement book
* Từ tham khảo/words other:
-
có cát
-
có cáu
-
cơ cầu
-
cơ cấu
-
cơ cấu bánh cóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc hẹn
* Từ tham khảo/words other:
- có cát
- có cáu
- cơ cầu
- cơ cấu
- cơ cấu bánh cóc