cuộc | * noun - party; bont; match; game * verb - to bed; to lay |
cuộc | - party; match; game; set; event; state; condition; situation; bureau; office; (classifier)|= cuộc đình công strike|= cuộc hành quân military operation|- bet|= thắng cuộc to win a bet|= thua cuộc to lose a bet|- xem đánh cuộc |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt buộc phải
- bắt buộc phải chuyển động
- bắt buộc phải hạ cánh
- bắt buộc phải ngừng hoạt động
- bát bửu