Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung nữ
* noun
- Imperial maid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cung nữ
* dtừ|- imperial maid, palace maid; palace woman
* Từ tham khảo/words other:
-
bát bộ
-
bắt bò
-
bắt bớ
-
bắt bỏ áo thầy tu
-
bắt bỏ tù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung nữ
* Từ tham khảo/words other:
- bát bộ
- bắt bò
- bắt bớ
- bắt bỏ áo thầy tu
- bắt bỏ tù