Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứng nhẳng
- tough
* Từ tham khảo/words other:
-
không cháy được
-
không chạy được vì tuyết
-
không chạy một phần tư dặm
-
không chảy ra
-
không che
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứng nhẳng
* Từ tham khảo/words other:
- không cháy được
- không chạy được vì tuyết
- không chạy một phần tư dặm
- không chảy ra
- không che