Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉnh mộng
* dtừ|- awake from one's dream
* Từ tham khảo/words other:
-
bến cuối cùng
-
bền dai
-
bến đi
-
bên địch
-
bến dỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉnh mộng
* Từ tham khảo/words other:
- bến cuối cùng
- bền dai
- bến đi
- bên địch
- bến dỡ