Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúng tổ tiên
- make offering to one's ancestors
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất hạng
-
nhặt hàng
-
nhật hoa
-
nhật hoàng
-
nhật kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúng tổ tiên
* Từ tham khảo/words other:
- nhất hạng
- nhặt hàng
- nhật hoa
- nhật hoàng
- nhật kế