Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh mơ
* ttừ|- (sáng tinh mơ) at the first gleam of daylight
* Từ tham khảo/words other:
-
biết lõm bõm
-
biết lưu ý
-
biệt ly
-
biết mặt
-
biết mấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh mơ
* Từ tham khảo/words other:
- biết lõm bõm
- biết lưu ý
- biệt ly
- biết mặt
- biết mấy