Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng một thời gian
* ttừ|- coterminous, conterminous
* Từ tham khảo/words other:
-
niên canh
-
niên cao tuế lão
-
niên cấp
-
niên đại
-
niên đại học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng một thời gian
* Từ tham khảo/words other:
- niên canh
- niên cao tuế lão
- niên cấp
- niên đại
- niên đại học