Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khố
* noun
- loin-cloth
=đóng khố+to wear a loin-cloth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khố
* dtừ|- loin-cloth|= đóng khố to wear a loin-cloth
* Từ tham khảo/words other:
-
cách vẽ chân dung
-
cách vị trí
-
cách viết
-
cách viết mật mã
-
cách viết súc tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khố
* Từ tham khảo/words other:
- cách vẽ chân dung
- cách vị trí
- cách viết
- cách viết mật mã
- cách viết súc tích