Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khổ
* adj
- unhappy; miserable
* noun
- width; size
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khổ
- unhappy; miserable; size|= khổ giấy paper size
* Từ tham khảo/words other:
-
cách tô màu
-
cách tra tấn
-
cách trang trí
-
cách trang trí bằng đường vân lăn tăn
-
cách trang trí theo hình tổ ong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khổ
* Từ tham khảo/words other:
- cách tô màu
- cách tra tấn
- cách trang trí
- cách trang trí bằng đường vân lăn tăn
- cách trang trí theo hình tổ ong