Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửng
- maintain an erection of the penis, erection; get or have an erection, get a hard-on, bone-on, be stiff (cửng cu)
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện vu vơ
-
chuyển vùng
-
chuyển xạ
-
chuyện xảy ra
-
chuyển xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện vu vơ
- chuyển vùng
- chuyển xạ
- chuyện xảy ra
- chuyển xuống