Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
im lìm
* adj
- quiet, dormart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
im lìm
- dormant; quiescent
* Từ tham khảo/words other:
-
bụt mọc
-
bút mực
-
bút nghiên
-
bụt ốc
-
bút pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
im lìm
* Từ tham khảo/words other:
- bụt mọc
- bút mực
- bút nghiên
- bụt ốc
- bút pháp