Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửng
- maintain an erection of the penis, erection; get or have an erection, get a hard-on, bone-on, be stiff (cửng cu)
* Từ tham khảo/words other:
-
băng biểu ngữ
-
báng bổ
-
băng bó
-
băng bó cấp cứu ở trận tuyến
-
báng bổ thánh thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửng
* Từ tham khảo/words other:
- băng biểu ngữ
- báng bổ
- băng bó
- băng bó cấp cứu ở trận tuyến
- báng bổ thánh thần