Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứng
* adj
- Hard; tough; rigid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cứng
* ttừ|- hard; tough; rigid; firm; solid; strong; steadfast|= đất cứng firm soil; stiff soil|= nằm chết cứng lie stiff in death
* Từ tham khảo/words other:
-
bát chữ
-
bạt chúng
-
bắt chước
-
bắt chước cổ
-
bắt chước điệu bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứng
* Từ tham khảo/words other:
- bát chữ
- bạt chúng
- bắt chước
- bắt chước cổ
- bắt chước điệu bộ