Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt chước cổ
* dtừ|- archaism|* nđtừ|- archaize
* Từ tham khảo/words other:
-
phản đối om sòm
-
phản đối ra mặt
-
phân đội tăng cường
-
phản đông
-
phản động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt chước cổ
* Từ tham khảo/words other:
- phản đối om sòm
- phản đối ra mặt
- phân đội tăng cường
- phản đông
- phản động