Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hứa hão
- to make idle/airy/empty/vain promises; to promise the earth/moon
* Từ tham khảo/words other:
-
quạt lông
-
quạt lúa
-
quặt luỡi
-
quật mã
-
quát mắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hứa hão
* Từ tham khảo/words other:
- quạt lông
- quạt lúa
- quặt luỡi
- quật mã
- quát mắng