cũng | * adv - also; as; too =tôi cũng nghĩ vậy+I think so -Even; very =cũng mái trường cũ ấy+That very old school -Same; either |
cũng | - also; so; too|= tôi cũng có chút ít tiền tiết kiệm i also have some savings|= tôi cũng nghĩ như thế i think so too|- the same|= cả đan mạch lẫn xênêgan đều được bốn điểm và uruguay cũng trong tình trạng y như chúng tôi denmark and senegal both have four points and uruguay is in the same situation as us|- very|= cũng mái trường xưa ấy that very old school|= ...nào cũng... every; all |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt bóng dè chừng
- bắt bụi
- bắt buộc
- bắt buộc phải
- bắt buộc phải chuyển động