cúng | * verb - to worship, to donate; to throw away =cúng tổ tiên+to worship the ancestors |
cúng | * đtừ|- to worship, to donate; to throw away; offer sacrifices, make offerings|= cúng tổ tiên to worship the ancestors|= đồ cúng offerings|- squander|= phải cúng cho nó mấy đồng have to give him some đồng |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt bụi
- bắt buộc
- bắt buộc phải
- bắt buộc phải chuyển động
- bắt buộc phải hạ cánh